岑 岑 ~~ Cén ~~ Sầm (Bộ 山 sơn) ♦(Danh) Núi nhỏ mà cao. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Ngã dục đăng cao sầm 我欲登高岑 (Quá Dục Thúy sơn 過浴翠山) Ta muốn lên đỉnh núi cao đó. ♦(Danh) Họ Sầm. ♦(Hình) Cao. ◎Như: sầm lâu 岑樓 lầu cao. 廢 師