~ ~ Luō ~ La (Bộ võng)

luó, luō, luo

♦(Danh) Lưới (đánh chim, bắt cá). ◇Thi Kinh 詩經: Trĩ li vu la 雉離于羅 (Vương phong 王風, Thố viên 兔爰) Con chim trĩ mắc vào lưới.
♦(Danh) Là, một thứ dệt bằng tơ mỏng để mặc mát. ◇Tây sương kí 西廂記: La duệ sinh hàn 羅袂生寒 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tam chiết) Tay áo là làm cho lạnh.
♦(Danh) Một loại đồ dùng ở mặt dưới có lưới để sàng, lọc bột hoặc chất lỏng.
♦(Danh) Họ La.
♦(Động) Bắt, bộ tróc.
♦(Động) Bao trùm, bao quát. ◎Như: bao la vạn tượng 包羅萬象.
♦(Động) Giăng, bày. ◎Như: la liệt 羅列 bày khắp cả, la bái 羅拜 xúm lại mà lạy. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Bình sinh thân hữu, La bái cữu tiền 平生親友, 羅拜柩前 (Tế Thôi Tương Công Văn 祭崔相公文) Bạn bè lúc còn sống, Xúm lạy trước linh cữu.
♦(Động) Thu thập, chiêu tập, tìm kiếm. ◎Như: la trí nhân tài 羅致人才 chiêu tập người tài.
♦(Động) Ứớc thúc, hạn chế. ◇Vương An Thạch 王安石: Phương kim pháp nghiêm lệnh cụ, sở dĩ la thiên hạ chi sĩ, khả vị mật hĩ 方今法嚴令具, 所以羅天下之士, 可謂密矣 (Thượng Nhân Tông hoàng đế ngôn sự thư 上仁宗皇帝言事書).